Mã trường |
Tên Trường |
Tỉnh Thành |
TCT1601 |
Trung cấp nghề Số 11 - Bộ Quốc phòng |
Vĩnh Phúc |
TCT1603 |
Trung cấp nghề Kỹ thuật xây dựng và nghiệp vụ |
Vĩnh Phúc |
TCT1903 |
Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
TCD1906 |
Trung cấp nghề Âu Lạc |
Bắc Ninh |
TCT1907 |
Trung cấp nghề Kỹ thuật cao Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
TCD1908 |
Trung cấp nghề Đông Đô |
Bắc Ninh |
TCD1909 |
Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nội |
Bắc Ninh |
TCD1910 |
Trung cấp nghề Quốc tế Đông Dương |
Bắc Ninh |
TCD1911 |
Trung cấp nghề Thuận Thành |
Bắc Ninh |
TCD1915 |
TCN KT-KT &TC mỹ nghệ truyền thống Thuận Thành |
Bắc Ninh |
TCT2101 |
Trung cấp nghề Cơ giới đường bộ |
Hải Dương |
TCD2102 |
Trung cấp nghề Việt Nam - Canada |
Hải Dương |
TCD2103 |
Trung cấp nghề CNT Hải Dương |
Hải Dương |
TCT2104 |
Trung cấp nghề 8/3 Hải Dương |
Hải Phòng |
TCD0301 |
Trung cấp nghề Thủy sản |
Hải Phòng |
TCD0302 |
Trung cấp nghề Giao thông vận tải |
Hải Phòng |
TCT0304 |
Trung cấp nghề Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng |
Hải Phòng |
TCT0305 |
Trung cấp nghề Kỹ thuật xi măng |
Hải Phòng |
TCD0306 |
Trung cấp nghề Xây dựng |
Hải Phòng |
TCT0307 |
Trung cấp nghề Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng |
Hải Phòng |
TCD0308 |
Trung cấp nghề An Dương |
Hải Phòng |
TCD0311 |
Trung cấp nghề Công nghiệp Du lịch Thăng Long |
Hải Phòng |
TCD0312 |
Trung cấp nghề Thủy Nguyên |
Hải Phòng |
TCD0313 |
Trung cấp nghề Nghiệp vụ cảng |
Hải Phòng |
TCD0314 |
Trung cấp nghề Phát triển nông thôn Thành Phát |
Hải Phòng |
TCD2201 |
Trung cấp nghề Giao thông vận tải Hưng Yên |
Hưng Yên |
TCD2202 |
Trung cấp nghề Hưng Yên |
Hưng Yên |
TCD2203 |
Trung cấp nghề Việt Thanh |
Hưng Yên |
TCD2204 |
Trung cấp nghề Châu Hưng |
Hưng Yên |
TCD2205 |
Trung cấp nghề CIENCO 8 |
Hưng Yên |
TCD2206 |
Trung cấp nghề Á Châu |
Hưng Yên |
TCD2601 |
Trung cấp nghề Thái Bình |
Thái Bình |
TCD2603 |
Trung cấp nghề cho người khuyết tật |
Thái Bình |
TCD2604 |
Trung cấp nghề Tư thục Việt Đức |
Thái Bình |
TCD2605 |
Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thái Bình |
Thái Bình |
TCD2606 |
Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
Thái Bình |
TCT2607 |
Trung cấp nghề Công nghiệp tàu thủy Thái Bình |
Thái Bình |
TCD2608 |
Trung cấp nghề Thủ công mỹ nghệ Kiến Xương |
Thái Bình |
TCT2401 |
Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nam |
Hà Nam |
TCD2402 |
Trung cấp nghề Kỹ thuật cao quốc tế |
Hà Nam |
TCD2403 |
Trung cấp nghề Giao thông - Xây dựng Việt Úc |
Hà Nam |
TCD2404 |
Trung cấp nghề Công nghiệp Hà Nam |
Hà Nam |
TCT2501 |
Trung cấp nghề Công nghiệp tàu thủy IV |
Nam Định |
TCT2503 |
Trung cấp nghề Số 8 |
Nam Định |
TCD2504 |
Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghiệp Nam Định |
Nam Định |
TCD2505 |
TCN Thủ công mỹ nghệ truyền thống Nam Định |
Nam Định |
TCD2506 |
Trung cấp nghề Giao thông vận tải Nam Định |
Nam Định |
TCD2507 |
Trung cấp nghề Đại Lâm |
Nam Định |
TCD2508 |
TCN Thương mại - Du lịch - Dịch vụ Nam Định |
Nam Định |
TCT2701 |
Trung cấp nghề số 14 - Bộ Quốc phòng |
Ninh Bình |
TCD2703 |
Trung cấp nghề Thành Nam |
Ninh Bình |
TCD2704 |
Trung cấp nghề Nho Quan |
Ninh Bình |
TCD2705 |
TCN Tư thục Mỹ thuật XD cơ khí Thanh Bình |
Ninh Bình |
TCD2706 |
Trung cấp nghề Việt Nam - Canada |
Ninh Bình |
TCD2707 |
TCN Kinh tế - Kỹ thuật Công đoàn Ninh Bình |
Ninh Bình |
TCD0501 |
Trung cấp nghề Bắc Quang |
Hà Giang |
TCD0601 |
Trung cấp nghề tỉnh Cao Bằng |
Cao Bằng |
TCD1101 |
Trung cấp nghề Bắc Kạn |
Bắc Kạn |
TCD0901 |
Trung cấp nghề Tiến bộ Quốc tế |
TuyênQuang |
TCD0902 |
Trung cấp nghề Công nghệ Tuyên Quang |
TuyênQuang |
TCT0801 |
Trung cấp nghề Công ty Apatit Lào Cai |
Lào Cai |
TCD1301 |
Trung cấp nghề Nghĩa Lộ |
Yên Bái |
TCD1302 |
Trung cấp nghề Lục Yên |
Yên Bái |
TCT1303 |
Trung cấp nghề 20/10 khu vực Tây Bắc |
Yên Bái |
TCT1201 |
Trung cấp nghề Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
TCD1203 |
Trung cấp nghề Tiến bộ |
Thái Nguyên |
TCD1204 |
Trung cấp nghề Nam Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
TCD1205 |
Trung cấp nghề CIENCO 8 |
Thái Nguyên |
TCD1206 |
Trung cấp nghề Thái Hà |
Thái Nguyên |
TCD1207 |
Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
TCD1208 |
Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
TCD1209 |
Trung cấp nghề Việt Mỹ |
Thái Nguyên |
TCD1210 |
Trung cấp nghề Kỹ thuật 3D |
Thái Nguyên |
TCD1701 |
TCN Xây dựng và Công nghiệp Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
TCD1702 |
Trung cấp nghề Giao thông cơ điện Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
TCD1703 |
Trung cấp nghề Công nghệ Hạ Long |
Quảng Ninh |
TCT1801 |
Trung cấp nghề Số 12 |
Bắc Giang |
TCD1802 |
Trung cấp nghề Giao thông vận tải Bắc Giang |
Bắc Giang |
TCT1803 |
Trung cấp nghề Công nghiệp tàu thủy VII |
Bắc Giang |
TCD1804 |
Trung cấp nghề Miền núi Yên Thế |
Bắc Giang |
TCD1805 |
Trung cấp nghề Số 1 Bắc Giang |
Bắc Giang |
TCD1806 |
TCN Thủ công mỹ nghệ 19/5 Bắc Giang |
Bắc Giang |
TCD1807 |
Trung cấp nghề Xương Giang |
Bắc Giang |
TCD1501 |
Trung cấp nghề Herman Gmerner Việt Trì |
Phú Thọ |
TCD1502 |
Trung cấp nghề Công nghệ và vận tải Phú Thọ |
Phú Thọ |
TCD1503 |
Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ |
Phú Thọ |
TCD1504 |
Trung cấp nghề Bách khoa - Phú Thọ |
Phú Thọ |
TCD1505 |
TCN Công nghệ - Dịch vụ và Du lịch Phú Nam |
Phú Thọ |
TCD0701 |
Trung cấp nghề tỉnh Lai Châu |
Lai Châu |
TCD2301 |
TCN Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp Hoà Bình |
Hòa Bình |
TCD2302 |
Trung cấp nghề Tất Thành |
Hòa Bình |
TCD2801 |
Trung cấp nghề Miền núi Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
TCD2802 |
Trung cấp nghề Kỹ nghệ Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
TCD2803 |
Trung cấp nghề Thương Mại - Du lịch Thanh Hoá |
Thanh Hóa |
TCD2804 |
TCN Phát thanh Truyền hình Thanh Hoá |
Thanh Hóa |
TCD2805 |
Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thanh Hoá |
Thanh Hóa |
TCD2806 |
Trung cấp nghề Xây dựng Thanh Hoá |
Thanh Hóa |
TCD2807 |
TCN Nông nghiệp và PT nông thôn Thanh Hoá |
Thanh Hóa |
TCD2808 |
Trung cấp nghề Bỉm Sơn |
Thanh Hóa |
TCD2809 |
Trung cấp nghề Nghi Sơn |
Thanh Hóa |
TCD2811 |
Trung cấp nghề Vinashin 9 |
Thanh Hóa |
TCD2812 |
Trung cấp nghề Tư thục Việt Trung |
Thanh Hóa |
TCD2813 |
TCN Thanh thiếu niên đặc biệt khó khăn |
Thanh Hóa |
TCD2814 |
Trung cấp nghề Hưng Đô |
Thanh Hóa |
TCD2815 |
Trung cấp nghề Nga Sơn |
Thanh Hóa |
TCD2816 |
Trung cấp nghề Quảng Xương |
Thanh Hóa |
TCD2817 |
Trung cấp nghề Số 1 thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
|
Trung cấp nghề Thạch Thành |
Thanh Hóa |
Bình Luận Của Bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được nhà trường đón đợi và quan tâm. Những câu hỏi sẽ được các thầy cô trả lời và giải đáp trong thời gian sớm nhất